Bạn bị mất răng đang muốn phục hình lại nhưng không biết lựa chọn phương pháp nào cũng như không biết chi phí trồng răng giả bao nhiêu tiền ? Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết để bạn có thể dễ dàng lựa chọn.
→Mất răng nguyên hàm
→nha khoa tốt nhất tại đồng nai
Các kỹ thuật trồng răng giả hiện đại đã cho phép người mất răng có thể tái tạo được những chiếc răng thay thế hoàn hảo, có thể giống với răng thật tới 99,9%. Thực tế, để đưa ra giá trồng răng giả cố định không phải là chuyện đơn giản. Trồng răng giả hết bao nhiêu tiền thường gắn với vật liệu trồng răng, kỹ thuật sử dụng và mức độ khó dễ của từng case trồng răng giả. Sau đây, chỉ xin đưa ra các mức giá chung tương ứng với các đặc điểm từng phương pháp trồng răng giả khác nhau:
Trồng răng giả bằng Implant có chi phí phụ thuộc trụ titan sử dụng cấy ghép
Trồng răng giả hết bao nhiêu tiền với Implant?
Ghép răng Implant là phương pháp trồng răng bao gồm cả thân răng và chân răng. Chân răng được làm bằng trụ Titanium bền chắc, an toàn và có độ tích hợp với xương rất cao. Trụ này có thể tồn tại lâu trong xương mà không gây ra bất cứ tác động hay ảnh hưởng xấu nào cho xương. Phía trên chân răng là một thân răng có hình thể giống như răng thật. Đó thường là thân răng sứ không kim loại để tạo ra một phục hình trọn vẹn, đảm bảo và an toàn cho cơ thể, làm tăng tính thẩm mỹ cho ca ghép răng.
Tại Nha khoa KIM, chi phí trồng răng giả bằng phương pháp ghép răng Implant có khung giá như sau:
BẢNG GIÁ CHI PHÍ TẠI Nha Khoa KIM
1. KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT
KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Khám tổng quát, kê đơn Lần MIỄN PHÍ
Chụp X Quang quanh răng 1 Phim MIỄN PHÍ
Chụp phim Panorama 1 Phim 100.000
Chụp phim Cephalometric 1 Phim 100.000
Chụp phim ConeBeam CT 3D 1 Phim 250.000
2. CẮM GHÉP IMPLANT
CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
SpiralTech USA Implant - Ultimate 1 Răng 18.000.000
SpiralTech USA Implant - ESi Premium 1 Răng 22.000.000
YES Implant BioTech 1 Răng 12.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 12.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 16.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 18.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 22.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 18.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 22.000.000
Dentium Super Line 1 Răng 14.000.000
Dentium NRLine 1 Răng 12.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 15.000.000
Phục hình sau cùng trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 80.000.000
Phục hình tạm trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 25.000.000
Phục hình tạm trên Implant Zygoma 12 Răng 25.000.000
Implant All-on-4 Straumman 180.000.000
Implant All-on-4-Nobel 180.000.000
Implant All-on-4-Dentium 120.000.000
Implant All-on-4-Tekka 130.000.000
Implant All-on-6 Straumman 240.000.000
Implant All-on-6 Nobel 240.000.000
Implant All-on-6 Dentium 160.000.000
Implant All-on-6 Tekka 170.000.000
Ghi chú: Trồng răng Implant không đau (gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau (nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND
ABUMENT IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
SpiralTech USA 1 Răng 7.000.000
YES BioTech 1 Răng 4.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 4.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 5.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 7.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 7.000.000
Abutment Dentium Super Line 1 Răng 4.000.000
Abutment Dentium NRLine 1 Răng 4.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 5.000.000
Abutment sứ Dentium/Tekka/MIS 1 Răng 6.000.000
Abutment sứ Nobel/Straumman 1 Răng 9.000.000
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) 1 Răng 2.500.000
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) 1 Răng 3.500.000
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) 1 Răng 4.000.000
Răng sứ paladium (trên implant) 1 Răng 6.000.000
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M 1 Răng 6.000.000
Răng sứ IPS E.max (trên implant) 1 Răng 7.000.000
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Ghép nướu Răng 2.000.000
Ghép Alloderm/Megaderm Miếng 5.000.000
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương Răng 4.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng Răng 6.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng 3 Răng 15.000.000
Ghép xương khối tự thân – 1 răng Răng 8.000.000
Ghép xương khối tự thân – 3 răng 3 Răng 20.000.000
Nâng xoang kín Răng 6.000.000
Nâng xoang hở ( 1R) Răng 12.000.000
Abutment sứ Răng 2.000.000
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác Răng 1.000.000
Tháo implant Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 1 răng Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 3 răng 3-Răng 4.000.000
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) Liệu trình 6.000.000
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant Răng 200.000
→nha khoa tốt nhất tại đồng nai
Các kỹ thuật trồng răng giả hiện đại đã cho phép người mất răng có thể tái tạo được những chiếc răng thay thế hoàn hảo, có thể giống với răng thật tới 99,9%. Thực tế, để đưa ra giá trồng răng giả cố định không phải là chuyện đơn giản. Trồng răng giả hết bao nhiêu tiền thường gắn với vật liệu trồng răng, kỹ thuật sử dụng và mức độ khó dễ của từng case trồng răng giả. Sau đây, chỉ xin đưa ra các mức giá chung tương ứng với các đặc điểm từng phương pháp trồng răng giả khác nhau:
Trồng răng giả bằng Implant có chi phí phụ thuộc trụ titan sử dụng cấy ghép
Trồng răng giả hết bao nhiêu tiền với Implant?
Ghép răng Implant là phương pháp trồng răng bao gồm cả thân răng và chân răng. Chân răng được làm bằng trụ Titanium bền chắc, an toàn và có độ tích hợp với xương rất cao. Trụ này có thể tồn tại lâu trong xương mà không gây ra bất cứ tác động hay ảnh hưởng xấu nào cho xương. Phía trên chân răng là một thân răng có hình thể giống như răng thật. Đó thường là thân răng sứ không kim loại để tạo ra một phục hình trọn vẹn, đảm bảo và an toàn cho cơ thể, làm tăng tính thẩm mỹ cho ca ghép răng.
Trồng răng giả hết bao nhiêu tiền với Implant? |
Tại Nha khoa KIM, chi phí trồng răng giả bằng phương pháp ghép răng Implant có khung giá như sau:
BẢNG GIÁ CHI PHÍ TẠI Nha Khoa KIM
1. KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT
KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Khám tổng quát, kê đơn Lần MIỄN PHÍ
Chụp X Quang quanh răng 1 Phim MIỄN PHÍ
Chụp phim Panorama 1 Phim 100.000
Chụp phim Cephalometric 1 Phim 100.000
Chụp phim ConeBeam CT 3D 1 Phim 250.000
2. CẮM GHÉP IMPLANT
CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
SpiralTech USA Implant - Ultimate 1 Răng 18.000.000
SpiralTech USA Implant - ESi Premium 1 Răng 22.000.000
YES Implant BioTech 1 Răng 12.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 12.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 16.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 18.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 22.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 18.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 22.000.000
Dentium Super Line 1 Răng 14.000.000
Dentium NRLine 1 Răng 12.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 15.000.000
Phục hình sau cùng trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 80.000.000
Phục hình tạm trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 25.000.000
Phục hình tạm trên Implant Zygoma 12 Răng 25.000.000
Implant All-on-4 Straumman 180.000.000
Implant All-on-4-Nobel 180.000.000
Implant All-on-4-Dentium 120.000.000
Implant All-on-4-Tekka 130.000.000
Implant All-on-6 Straumman 240.000.000
Implant All-on-6 Nobel 240.000.000
Implant All-on-6 Dentium 160.000.000
Implant All-on-6 Tekka 170.000.000
Ghi chú: Trồng răng Implant không đau (gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau (nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND
ABUMENT IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
SpiralTech USA 1 Răng 7.000.000
YES BioTech 1 Răng 4.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 4.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 5.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 7.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 7.000.000
Abutment Dentium Super Line 1 Răng 4.000.000
Abutment Dentium NRLine 1 Răng 4.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 5.000.000
Abutment sứ Dentium/Tekka/MIS 1 Răng 6.000.000
Abutment sứ Nobel/Straumman 1 Răng 9.000.000
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) 1 Răng 2.500.000
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) 1 Răng 3.500.000
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) 1 Răng 4.000.000
Răng sứ paladium (trên implant) 1 Răng 6.000.000
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M 1 Răng 6.000.000
Răng sứ IPS E.max (trên implant) 1 Răng 7.000.000
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Ghép nướu Răng 2.000.000
Ghép Alloderm/Megaderm Miếng 5.000.000
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương Răng 4.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng Răng 6.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng 3 Răng 15.000.000
Ghép xương khối tự thân – 1 răng Răng 8.000.000
Ghép xương khối tự thân – 3 răng 3 Răng 20.000.000
Nâng xoang kín Răng 6.000.000
Nâng xoang hở ( 1R) Răng 12.000.000
Abutment sứ Răng 2.000.000
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác Răng 1.000.000
Tháo implant Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 1 răng Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 3 răng 3-Răng 4.000.000
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) Liệu trình 6.000.000
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant Răng 200.000